Thực đơn
Quần_đảo_Mã_Tổ Hành chínhTên | chữ Hán phồn thể | Wade–Giles | Bính âm | tiếng Phúc Châu | Diện tích (km²) | Nhân khẩu (người) | Mật độ (người/km²) | Phân cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Can | 北竿鄉 | Pei³-kan¹ Hsiang¹ | Běigān Xiāng | Báe̤k-găng Hiŏng | 9,3 | 2.071 | 209 | 6 thôn và 27 lân |
Đông Dẫn | 東引鄉 | Tung¹-yin³ Hsiang¹ | Dōngyǐn Xiāng | Dĕ̤ng-īng Hiŏng | 4,35 | 1.132 | 298 | 2 thôn và 13 lân |
Cử Quang | 莒光鄉 | Chü³-kuang¹ Hsiang¹ | Jǔguāng Xiāng | Gṳ̄-guŏng Hiŏng | 5,26 | 1.327 | 282 | 5 thôn và 21 lân |
Nam Can | 南竿鄉 | Nan²-kan¹ Hsiang¹ | Nángān Xiāng | Nàng-găng Hiŏng | 10,64 | 6.780 | 652 | 9 thôn và 76 lân |
Tổng cộng | 29,6 | 11.310 | 393 | 22 thôn và 137 lân |
Thực đơn
Quần_đảo_Mã_Tổ Hành chínhLiên quan
Quần Quần đảo Trường Sa Quần thể di tích Cố đô Hoa Lư Quần đảo Hoàng Sa Quần thể danh thắng Tràng An Quần đảo Falkland Quần xã sinh học Quần đảo Pitcairn Quần đảo Solomon Quần đảo Cát BàTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quần_đảo_Mã_Tổ http://www.taipeitimes.com/News/front/archives/200... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.businesstoday.com.tw/v1/content.aspx?a=... http://www.libertytimes.com.tw/2012/new/jul/8/toda... http://www.matsu.gov.tw